Xác định yêu cầu của bạn
11860 Technical documents
-
X-FCM-R Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Spanish
Những sản phẩm tương tự: Đĩa lắp sàn grating X-FCM-R (thép không gỉ)
-
DFB - Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
FB Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
S-BT-ER (HC) HL, S-BT-EF (HC) HL Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
Thông số đinh vít có ren S-BT HL
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Máy khoan bắt vít không dây SBT 6-22, Đinh tán đầu ren S-BT MR HL
-
PCF-Environmental report power tool HILTI ST-2000-22
(Thông tin về HSE)
English
-
Recycling passport HILTI ST 2000-22
(Thông tin về HSE)
-
Engineering Judgment HY 200 V3 120 years
(Báo cáo kiểm tra)
English
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông hóa chất HIT-HY 200-R V3
-
Engineering Judgment HY 200 A/R V3 120 years
(Chứng chỉ)
English
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông hóa chất HIT-HY 200-R V3
-
X-ECH Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Spanish
-
X-EKB Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Spanish
-
Technical data sheet HAS-U Fatigue
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Thanh ren HAS-U A4
-
ETA-21/0878_HST4_02/2024_ML
(Tài liệu chứng nhận)
English, French, German, Polish
-
CoCP 2873-CPR-201-81 22.02.202 HAS-U fatigue for ETA-23-0277
(Chứng chỉ)
English, German
Những sản phẩm tương tự: Thanh ren HAS-U A4 M10x95, Thanh ren HAS-U A4
-
ETA-23-0277_HAS-U-A4_ML-08-02-2024_ML
(Tài liệu chứng nhận)
English, German, Polish
Những sản phẩm tương tự: Thanh ren HAS-U A4
-
UL E257069 dành cho các đinh vít X-BT và S-BT dùng để gắn thiết bị nối đất và liên kết
(Tài liệu chứng nhận / UL (Underwriter Laboratories))
UL approval E257069 for powder driven X-BT-ER W10/M10/M8/W6/M6, screw-in S-BT-ER W10/M10/M8, S-BT-ER W10 HC, S-BT-EF W10/M10/M8 and S-BT-EF W10 HC threaded studs for fastening of grounding and bonding equipment, delivered by UL on January 29, 2021
English
Những sản phẩm tương tự: Bắn đinh tán đầu ren thép không gỉ X-BT-ER, X-BT-ER
-
UL E257069 dành cho các đinh vít X-BT và S-BT dùng để gắn thiết bị nối đất và liên kết
(Tài liệu chứng nhận / UL (Underwriter Laboratories))
UL approval E257069 for powder driven X-BT-ER W10/M10/M8/W6/M6, screw-in S-BT-ER W10/M10/M8, S-BT-ER W10 HC, S-BT-EF W10/M10/M8 and S-BT-EF W10 HC threaded studs for fastening of grounding and bonding equipment, delivered by UL on January 29, 2021
English
Những sản phẩm tương tự: Bắn đinh tán đầu ren thép không gỉ X-BT-ER, X-BT-ER
-
Pipe clamps selection Poster
(Tài liệu)
English
Những sản phẩm tương tự: MP-MX, MV-PI
-
Concrete-to-Concrete Handbook for EU framework
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông epoxy HIT-RE 500 V4, Bu-lông hóa chất HIT-HY 200-R V3
-
Bảng dữ liệu kỹ thuật về bu-lông ren cắt HUS3
(Thông tin kỹ thuật / Bảng dữ liệu sản phẩm)
Bảng dữ liệu kỹ thuật về bu-lông ren cắt HUS3 do Hilti soạn thảo
English
Những sản phẩm tương tự: Bu - lông có ren tự cắt cho bê tông HUS3 - H 6, Bu - lông ren cắt HUS3 - H 8/10/14